Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:22 30/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 107 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,083.00 -37.00 | 16,188.00 -32.00 | 16,477.00 47.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,426.00 -63.00 | 17,699.00 39.00 | 18,315 100.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,873 -225.29 | 24,114 -134.14 | 24,893 34.15 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,516.00 126.00 | 3,637.00 -83.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,368.00 -29.00 | 3,538.00 -51.00 |
Euro | EUR | 25,438 112.00 | 25,540 114.00 | 25,944 -197.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,533 30,533 | 30,583 -36.00 | 31,192 31,192 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,779.00 369.00 | 2,835.95 -64.05 | 2,987.00 67.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 -1.75 | 316.00 -2.04 |
Yên Nhật | JPY | 192.21 -1.55 | 194.11 0.43 | 202.21 3.21 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.54 5.54 | 5.61 5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.72 0.60 | 20.92 1.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,899 | 77,908 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.70 1.70 | 2.10 2.10 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,047.00 | 1,090.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,065.69 | 5,292.00 5,292.00 | 5,762.00 200.12 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,511.50 22.50 | 2,618.62 9.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,082.00 15,082.00 | 15,173.00 -117.00 | 15,536.00 15,536.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 464.00 17.00 | 483.00 6.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 287.99 13.99 | 0.00 -352.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,030.30 | 6,272.56 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,532.00 73.00 | 2,786.00 246.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,496.00 176.00 | 16,562.00 77.00 | 16,922.00 -180.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 654.00 | 657.00 -9.34 | 696.00 1.66 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -741.65 | 0.00 | 0.00 -843.09 |
Đô la Mỹ | USD | 22,560 7.00 | 22,560 -13.00 | 22,940 110.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,092,000 | 6,080,000 | 6,163,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,333.00 | 1,388.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.